Giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh 12/2021, hỗ trợ 100% phí trước bạ

Giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh 12/2021, hỗ trợ 100% phí trước bạ

Giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh 12/2021, hỗ trợ 100% phí trước bạ

Hotline tư vấn

084.966.1800
VinFast VF6
VinFast VF 9
VinFast VF 8 & VF 9
Đặt cọc ô tô điện VinFast VF 8 & VF 9
VinFast VF 5 Plus
VinFast VF 8
chính sách bảo dưỡng bảo hành xe VinFast
Giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh 12/2021, hỗ trợ 100% phí trước bạ

VinFast Lux A2.0 là dòng sedan hạng D được phát triển dựa trên nền tảng của BMW 5-Series thế hệ 6. Mẫu xe thương hiệu Việt trình làng công chúng lần đầu tiên tại triển lãm Paris Motor Show 2018.

 

VinFast Lux A2.0 có kích thước tương đương Mercedes-Benz E-Class hay BMW 5-Series nhưng mức giá lại được xếp chung phân khúc với Toyota Camry, Honda Accord hay Mazda6 để so sánh về doanh số.

VinFast Lux A2.0 có 8 màu sơn ngoại thất: Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc.

 

gia xe vinfast lux a thang 11/2021

 

Tham khảo giá niêm yết xe VinFast Lux A2.0 cập nhật tháng 12/2021

Mẫu xe Giá xe (VND) Giá ưu đãi (VND)
Bảo lãnh lãi suất vượt trội Trả thẳng 100% giá trị xe
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn 1.115.120.000 979.640.000 881.695.000
VinFast Lux A2.0 Nâng cao 1.206.240.000 1.060.200.000 948.575.000
VinFast Lux A2.0 Cao cấp 1.358.554.000 1.193.770.000 1.074.450.000

 

gia lan banh vinfast lux a

 

Tham khảo giá lăn bánh tạm tính xe ô tô VinFast Lux A2.0 cập nhật tháng 12/2021

 

Mẫu xe Giá niêm yết (VND) Giá lăn bánh (VND)
Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn 881.695.000 1.023.104.525 1.005.470.625 986.470.625
VinFast Lux A2.0 Nâng cao 948.575.000 1.099.013.325 1.080.041.825 1.061.041.825
VinFast Lux A2.0 Cao cấp 1.074.450.000 1.241.881.450 1.220.392.450 1.201.392.450

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

thong so xe vinfast lux a

Thông số kỹ thuật xe VinFast Lux A2.0

Thông số/Phiên bản VinFast Lux A2.0Tiêu chuẩn VinFast Lux A2.0Cao cấp
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4.973 x 1.900 x 1.464 4.973 x 1.900 x 1.500
Chiều dài cơ sở (mm) 2.968
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh (cc) 1.997
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) 174 @ 4.500 - 6.000 228 @ 5.000 - 6.000
Momen xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) 300 @ 1.750 - 4.000 350 @ 1.750 - 4.000
Tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp số ZF - Tự động 8 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau (RWD)
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/đĩa đặc
Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép, giá đỡ bằng nhôm/Độc lập,
5 liên kết với đòn hướng dẫn và thanh ổn định ngang
Trợ lực lái Thủy lực, điều khiển điện
Hệ thống loa 8 loa 13 loa, có Amplifier
Lốp xe và la zăng hợp kim nhôm 18 inch 19 inch
Số túi khí 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 10,83 - 11,11
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6,82 - 6,9
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 8,32 - 8,39

Tham khảo thiết kế xe VinFast Lux A2.0 chi tiết tại đây : https://vinfast-chevrolet.net/san-pham/vinfast-lux-a20-31.html

 

 
Chia sẻ:
Copyrights © 2018 VinFast - Cùng Bạn Bứt Phá Mọi Giới Hạn. All rights reserved. Design by: Nina co, ltd

ĐĂNG KÝ NGAY

NHẬN ƯU ĐÃI ĐẾN 300 TRIỆU ĐỒNG

CÙNG NHIỀU QUÀ TẶNG HẤP DẪN

 

Hình thức thanh toán:

Nhập thông tin của bạn